Có 2 kết quả:
滅絕種族 miè jué zhǒng zú ㄇㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ • 灭绝种族 miè jué zhǒng zú ㄇㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ
miè jué zhǒng zú ㄇㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
genocide
Bình luận 0
miè jué zhǒng zú ㄇㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
genocide
Bình luận 0